Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014 là văn bản pháp lý quan trọng điều chỉnh hoạt động kinh doanh bất động sản tại Việt Nam. Dưới đây là một số nội dung chính của Luật Kinh doanh Bất động sản 2014 mà các nhà đầu tư có thể tham khảo:
LUẬT KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN 2014
Chương I: NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh: Luật này quy định về kinh doanh bất động sản, bao gồm mua bán, cho thuê, cho thuê mua bất động sản, dịch vụ môi giới bất động sản, dịch vụ sàn giao dịch bất động sản, và quản lý hoạt động kinh doanh bất động sản.
Điều 2. Đối tượng áp dụng: Áp dụng đối với tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản và các cơ quan quản lý nhà nước liên quan.
Điều 3. Giải thích từ ngữ: Các khái niệm như "bất động sản", "kinh doanh bất động sản", "dự án bất động sản", "sàn giao dịch bất động sản" được giải thích rõ ràng.
Chương II: ĐIỀU KIỆN KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
Điều 4. Điều kiện kinh doanh bất động sản:
Tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản phải đăng ký kinh doanh và có chứng chỉ hành nghề (nếu thuộc diện bắt buộc).
Khoản 1: "Tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản phải đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp."
Bất động sản đưa vào kinh doanh phải có đủ điều kiện pháp lý theo quy định.
Khoản 2: "Bất động sản đưa vào kinh doanh phải có đủ điều kiện theo quy định của Luật này và pháp luật có liên quan."
Điều 5. Điều kiện đối với dự án bất động sản:
Dự án phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
Khoản 1: "Dự án bất động sản phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc chấp thuận đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư và xây dựng."
Đất đai trong dự án phải được giải phóng mặt bằng và có giấy tờ hợp lệ.
Khoản 2: "Đất đai trong dự án bất động sản phải được giải phóng mặt bằng, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư theo quy định của pháp luật về đất đai."
Chương III: MUA BÁN, CHO THUÊ, CHO THUÊ MUA BẤT ĐỘNG SẢN
Điều 6. Hợp đồng mua bán bất động sản:
Hợp đồng mua bán bất động sản phải được lập thành văn bản và công chứng, chứng thực theo quy định.
Điều 7. Thanh toán trong mua bán bất động sản:
Việc thanh toán phải tuân thủ quy định về quản lý tiền tệ và ngân hàng.
Điều 8. Cho thuê, cho thuê mua bất động sản:
Quy định về hợp đồng cho thuê, cho thuê mua và quyền lợi của các bên tham gia.
Chương IV: DỊCH VỤ MÔI GIỚI BẤT ĐỘNG SẢN
Điều 9. Hoạt động môi giới bất động sản:
Tổ chức, cá nhân hoạt động môi giới bất động sản phải có chứng chỉ hành nghề và tuân thủ quy định pháp luật.
Điều 10. Hợp đồng môi giới bất động sản:
Hợp đồng môi giới phải được lập thành văn bản và quy định rõ quyền, nghĩa vụ các bên.
Chương V: SÀN GIAO DỊCH BẤT ĐỘNG SẢN
Điều 11. Thành lập và hoạt động sàn giao dịch bất động sản:
Sàn giao dịch bất động sản phải được cấp phép và hoạt động theo quy định của pháp luật.
Điều 12. Quyền và nghĩa vụ của sàn giao dịch bất động sản:
Cung cấp thông tin minh bạch, đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia giao dịch.
Chương VI: QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
Điều 13. Trách nhiệm quản lý nhà nước:
Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về kinh doanh bất động sản.
Điều 14. Thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm:
Cơ quan nhà nước có thẩm quyền thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản.
Chương VII: ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH
Điều 15. Hiệu lực thi hành:
Luật này có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2015.
Điều 16. Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành:
Chính phủ, các bộ, ngành liên quan hướng dẫn chi tiết thi hành Luật này.
Lưu ý cho nhà đầu tư:
Luật Kinh doanh Bất động sản 2014 quy định rõ các điều kiện, quy trình, và trách nhiệm của các bên tham gia hoạt động kinh doanh bất động sản. Nhà đầu tư cần nắm rõ các quy định này để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của mình.
Nên tham khảo thêm các văn bản hướng dẫn thi hành và các quy định liên quan như Luật Đất đai, Luật Nhà ở, và các nghị định của Chính phủ.
Trên đây là tóm tắt một số nội dung chính của Luật Kinh doanh Bất động sản 2014. Để tìm hiểu chi tiết, nhà đầu tư có thể truy cập trang web chính thức của Chính phủ hoặc các cổng thông tin pháp luật uy tín.